EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
giga
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
giga
giga
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) giga (10 lũy thừa 9), một tỷ
← Xem thêm từ gig-mill
Xem thêm từ gigabit (Gb) →
Từ vựng liên quan
g
gi
gig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…