ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gild

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gild


gild /gild/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) guild

ngoại động từ

gilded, gild
  mạ vàng
  (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm
  dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)
to gild the lily
  làm một việc thừa
to gild the pill
  bọc đường một viên thuốc đắng; (nghĩa bóng) làm giảm bớt sự khó chịu của một việc bắt buộc phải làm nhưng không thích thú; che giấu sự xấu xa (của một vật gì) dưới một lớp sơn hào nhoáng
the gilded youth
  lớp thanh niên nhà giàu sống cuộc đời ăn chơi sung sướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…