ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gimmick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gimmick


gimmick

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đồ không cần thiết

Các câu ví dụ:

1. Goh insists the quirky condoms are not just a marketing gimmick but are meant to encourage contraceptive use in the Muslim-majority country.


Xem tất cả câu ví dụ về gimmick

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…