ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gin


gin /dʤin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu gin
  cạm bẫy, bẫy
  máy tỉa hột bông
  (kỹ thuật) cái tời; trục nâng

ngoại động từ


  đánh bẫy (thú săn)
  tỉa hột (bông)

Các câu ví dụ:

1. Though he leaves the meat out of his version of the national dish, the aromatics remain key ingredients: cinnamon, star anise, cardamom and fresh coriander, plus a generous splash of gin and triple sec for good measure.


Xem tất cả câu ví dụ về gin /dʤin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…