EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
girder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
girder
girder /'gə:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu
(raddiô) cột (anten...)
@girder
dầm, xà ngang
← Xem thêm từ gird
Xem thêm từ girders →
Từ vựng liên quan
er
g
gi
gird
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…