ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ girder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng girder


girder /'gə:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu
  (raddiô) cột (anten...)

@girder
  dầm, xà ngang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…