EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
givers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
givers
giver /'givə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cho, người biếu, người tặng
← Xem thêm từ giver
Xem thêm từ gives →
Từ vựng liên quan
er
g
gi
give
giver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…