ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gizzards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gizzards


gizzard /'gizəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái mề (chim)
  (nghĩa bóng) cổ họng
to stick in one's gizzard → (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được
to fret one's gizzard
  lo lắng, buồn phiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…