ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gleam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gleam


gleam /gli:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tia sáng yếu ớt, ánh lập loè
  (nghĩa bóng) chút, tia
a gleam of hope → một tia hy vọng

nội động từ


  chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…