ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gleaners

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gleaners


gleaner /gli:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi mót (lúa)
  (nông nghiệp) máy ngắt bông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…