EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gleanings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gleanings
gleanings /'gli:niɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
lúa mót được
những mẫu kiến thức lượm lặt từ các nguồn khác nhau
tin tức lượm lặt được
← Xem thêm từ gleaning
Xem thêm từ gleans →
Từ vựng liên quan
an
ea
g
glean
gleaning
in
lea
lean
leaning
leanings
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…