ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gley

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gley


gley

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…