EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gley
gley
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất) giãy; tầng giãy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy)
← Xem thêm từ glens
Xem thêm từ glia →
Từ vựng liên quan
g
ley
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…