EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glib
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glib
glib /glib/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lém lỉnh, liến thoắng
a glib talker
→ người nói chuyện liến thoắng
trơn láng (bề mặt...)
dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)
← Xem thêm từ gliadin
Xem thêm từ glibber →
Từ vựng liên quan
g
li
lib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…