ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glimmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glimmer


glimmer /'glimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
a glimmer of hope → tia hy vọng yếu ớt
  ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)

nội động từ


  le lói; chập chờn (ánh đèn...)
to go glimmering
  tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…