glimmer /'glimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
a glimmer of hope → tia hy vọng yếu ớt
ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ (về vấn đề gì)
nội động từ
le lói; chập chờn (ánh đèn...)
to go glimmering
tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)