EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glister
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glister
glister /'glistə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ)
(như) glisten
← Xem thêm từ glistens
Xem thêm từ glistery →
Từ vựng liên quan
er
g
glist
is
li
list
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…