ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ globules

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng globules


globule /'glɔbju:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  viên nhỏ, giọt
  (số nhiều) huyết cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…