EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glom
glom
Phát âm
Ý nghĩa
%%glom%%glom
← Xem thêm từ glockenspiels
Xem thêm từ glomera →
Từ vựng liên quan
g
lo
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…