ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glorious 54004 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

glorious /'glɔ:riəs/

Phát âm

Xem phát âm glorious »

Ý nghĩa

tính từ


  vinh quang, vẻ vang, vinh dự
a glorious victory → chiến thắng vẻ vang
  huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
a glorious time → thời đại huy hoàng
  hết sức thú vị, khoái trí
glorious fun → trò vui đùa hết sức thú vị
 (mỉa mai) tuyệt vời
a glorious muddle → một sự lộn xộn tuyệt vời
  (thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say

Xem thêm glorious »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…