Kết quả #1
glorious /'glɔ:riəs/
Phát âm
Xem phát âm glorious »Ý nghĩa
tính từ
vinh quang, vẻ vang, vinh dự
a glorious victory → chiến thắng vẻ vang
huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
a glorious time → thời đại huy hoàng
hết sức thú vị, khoái trí
glorious fun → trò vui đùa hết sức thú vị
(mỉa mai) tuyệt vời
a glorious muddle → một sự lộn xộn tuyệt vời
(thông tục) chếnh choáng say, ngà ngà say Xem thêm glorious »