EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gloze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gloze
gloze /glouz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
phỉnh phờ; nói ngọt
(từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải
to gloze over
bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)
← Xem thêm từ gloxinia
Xem thêm từ glucagon →
Từ vựng liên quan
g
lo
oz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…