ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gloze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gloze


gloze /glouz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  phỉnh phờ; nói ngọt
  (từ cổ,nghĩa cổ) chú thích, chú giải
to gloze over
  bào chữa, biện hộ, thanh minh; làm giảm nhẹ (tội...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…