EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glume
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glume
glume /glu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) mày
← Xem thêm từ glumal
Xem thêm từ glumly →
Từ vựng liên quan
g
glum
me
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…