EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glummer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glummer
glum /glʌm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ
cau có, nhăn nhó
← Xem thêm từ glumly
Xem thêm từ glummest →
Từ vựng liên quan
er
g
glum
lumme
me
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…