EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glyceride
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glyceride
glyceride
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) glixerit
← Xem thêm từ glyceric
Xem thêm từ glyceridic →
Từ vựng liên quan
ce
er
g
id
ide
ri
rid
ride
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…