EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glycerine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glycerine
glycerine /,glisə'ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Glyxerin
← Xem thêm từ glyceridic
Xem thêm từ glycerol →
Từ vựng liên quan
ce
er
erin
g
in
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…