EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glycolipid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glycolipid
glycolipid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
glicolipit
← Xem thêm từ glycogenesis
Xem thêm từ glycolipids →
Từ vựng liên quan
co
col
g
id
li
lip
lipid
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…