ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gnaw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gnaw


gnaw /nɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  gặm, ăn mòn
to gnaw [at, into] something → gặm cái gì
to gnaw into a metal → ăn mòn kim loại (axit)
  cào (ruột) (đói)
  giày vò, day dứt

Các câu ví dụ:

1. Of course, for chicken feet to become a pleasure to gnaw, the dipping sauce is also very important.


Xem tất cả câu ví dụ về gnaw /nɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…