EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gnoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gnoses
gnosis /'nousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngộ đạo
← Xem thêm từ gnomons
Xem thêm từ gnosis →
Từ vựng liên quan
g
no
nos
nose
noses
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…