EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
goblet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
goblet
goblet /'gɔblit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ly có chân, cốc nhỏ có chân
← Xem thêm từ goblefish
Xem thêm từ goblets →
Từ vựng liên quan
bl
blet
g
go
gob
let
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…