ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gobo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gobo


gobo

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tấm che trong kịch, vô tuyến, phim để cho ánh sáng theo những hướng đã định
  tấm che tạp âm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…