EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gooey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gooey
gooey /'gu:i:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
dính nhớp nháp
sướt mướt
← Xem thêm từ goody-goody
Xem thêm từ goof →
Từ vựng liên quan
g
go
goo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…