EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gorgon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gorgon
gorgon /'gɔ:gən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ thần tóc rắn (thần thoại Hy lạp)
người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa
a gorgon stare
cái nhìn trừng trừng
← Xem thêm từ gorging
Xem thêm từ gorgonian →
Từ vựng liên quan
g
go
on
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…