EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gory
gory /'gɔ:ri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu
(thơ ca) đỏ như máu
← Xem thêm từ gorsy
Xem thêm từ gosh →
Từ vựng liên quan
g
go
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…