EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Goths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Goths
goth /gɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giống người Gô tích
người dã man, người thô lỗ, người cục cằn
người phá hoại những tác phẩm nghệ thuật
← Xem thêm từ gothite
Xem thêm từ gotta →
Từ vựng liên quan
g
go
got
goth
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…