EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravy 55280
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
gravy /'greivi/
Phát âm
Xem phát âm gravy »
Ý nghĩa
danh từ
nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
gravy beef
→ thịt bò đê nấu lấy nước ngọt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) món lời dễ kiếm
Xem thêm gravy »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…