ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gride

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gride


gride /graid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng ken két, tiếng kèn kẹt

động từ


  ((thường) + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…