EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gride
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gride
gride /graid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng ken két, tiếng kèn kẹt
động từ
((thường) + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt
← Xem thêm từ griddles
Xem thêm từ gridiron →
Từ vựng liên quan
g
grid
id
ide
ri
rid
ride
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…