ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ groggery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng groggery


groggery /'grɔgʃɔp/ (groggery) /'grɔgəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quán bán grôc
  quán rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…