EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grooved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grooved
grooved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có dạng khe
được soi rãnh
có ngấn
← Xem thêm từ grooveability
Xem thêm từ groover →
Từ vựng liên quan
g
groove
roo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…