ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grouch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grouch


grouch /grautʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng
  người hay dỗi; người bẳn tính, người hay càu nhàu gắt gỏng

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…