EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grubbier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grubbier
grubby /'grʌbi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bẩn thỉu, bụi bậm; lôi thôi lếch thếch; dơ dáy
có giòi
← Xem thêm từ grubbers
Xem thêm từ grubbiest →
Từ vựng liên quan
bi
bier
er
g
grub
ru
rub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…