ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gruff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gruff


gruff /grʌf/ (gruffy) /'grʌfi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…