EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guanine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guanine
guanine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) guanin
← Xem thêm từ guaniferous
Xem thêm từ guano →
Từ vựng liên quan
an
g
in
ni
nine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…