ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gudgeon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gudgeon


gudgeon /'gʌdʤən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá đục (họ cá chép)
  (thông tục) người khờ dại, người cả tin
  (kỹ thuật) bu lông
  (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…