EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gug
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gug
gug
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong
← Xem thêm từ guffaws
Xem thêm từ guggle →
Từ vựng liên quan
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…