ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ guilt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng guilt


guilt

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  điều sai quấy, tội lỗi
  sự phạm tội, sự có tội

Các câu ví dụ:

1. He said many US soldiers "have guilt and shame for what they may have done during the war.


2. You can feel guilt and shame about what her government did to the people of Vietnam,” he said.


Xem tất cả câu ví dụ về guilt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…