ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gull

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gull


gull

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <động> mòng biển
  người ngờ nghệch, người cả tin
* ngoại động từ
  lừa, lừa bịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…