EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gumbo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gumbo
gumbo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thực> cây mướp tây
quả mướp tây
xúp mướp tây
← Xem thêm từ gum-wood
Xem thêm từ gumboil →
Từ vựng liên quan
bo
g
gum
mb
um
umbo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…