EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gummed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gummed
gum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất gôm
kẹo gôm
<snh> nướu răng, lợi
* ngoại động từ
dán dính
← Xem thêm từ gummata
Xem thêm từ gummer →
Từ vựng liên quan
g
gum
me
med
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…