EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
guv'nor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
guv'nor
guv'nor /'gʌvnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) cha; chú
← Xem thêm từ guv
Xem thêm từ guve →
Từ vựng liên quan
g
guv
no
nor
or
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…