ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gyp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gyp


gyp /dʤip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hầu (ở trường đại học Căm brít)
  (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…