ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gyroidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gyroidal


gyroidal

Phát âm


Ý nghĩa

  xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…