EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ha ha
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ha ha
ha ha /hɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
ha ha
'expamle'>
danh từ
→ (haw haw) /'hɔ:'hɔ:/
tiếng cười ha ha
nội động từ
cười ha ha
← Xem thêm từ ha
Xem thêm từ ha-ha →
Từ vựng liên quan
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…