EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
habitable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
habitable
habitable /'hæbitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể ở được
← Xem thêm từ habitability
Xem thêm từ habitableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bi
bit
bitable
bl
h
ha
habit
it
ita
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…